FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ivan Meirone

28.6.1995(29) 185cm 85Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM23
CDM24
RM23
RB24
RWB24
CB24
SW24
GK50
Sức mạnh
67
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
39
Nhảy
51
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
19
Rê bóng
11
Giữ bóng
13
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
12
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
10
Chuyền dài
25
Lực sút
16
Đánh đầu
14
Sút xa
17
Vô-lê
15
Sút xoáy
13
Đá phạt
17
Penalty
11
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
20
Phản ứng
52
Quyết đoán
17
TM phát bóng
46
TM đổ người
50
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
51