FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Lozano

22.8.1993(31) 176cm 79Kg
ST38
RW41
CF39
RF39
CAM40
CM40
CDM45
RM42
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
63
Thể lực
50
Tăng tốc
68
Tốc độ
60
Nhảy
76
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
47
Rê bóng
37
Giữ bóng
42
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
22
Chuyền dài
38
Lực sút
24
Đánh đầu
49
Sút xa
27
Vô-lê
22
Sút xoáy
32
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16