FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Najera

3.9.1988(36) 174cm 71Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM58
CM58
CDM55
RM57
RB54
RWB56
CB51
SW51
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
62
Tăng tốc
55
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
43
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
40
Chuyền dài
60
Lực sút
60
Đánh đầu
54
Sút xa
61
Vô-lê
50
Sút xoáy
66
Đá phạt
63
Penalty
62
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
57
Phản ứng
59
Quyết đoán
42
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11