FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Quezada

17.8.1990(33) 178cm 74Kg
ST25
RW24
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM26
RM25
RB25
RWB25
CB27
SW27
GK60
Sức mạnh
57
Thể lực
32
Tăng tốc
40
Tốc độ
42
Nhảy
65
Khéo léo
34
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
17
Giữ bóng
16
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
16
Chuyền dài
32
Lực sút
26
Đánh đầu
20
Sút xa
18
Vô-lê
19
Sút xoáy
19
Đá phạt
26
Penalty
17
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
11
Phản ứng
56
Quyết đoán
41
TM phát bóng
62
TM đổ người
64
TM bắt bóng
58
TM chọn vị trí
57
TM phản xạ
65