FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Battiste

11.3.1984(40) 178cm 77Kg
ST55
RW57
CF57
RF57
CAM59
CM61
CDM61
RM59
RB60
RWB61
CB59
SW59
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
66
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
57
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
43
Chuyền dài
61
Lực sút
53
Đánh đầu
59
Sút xa
54
Vô-lê
33
Sút xoáy
59
Đá phạt
58
Penalty
44
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
60
Phản ứng
63
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16