FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Wilder Medina

21.2.1981(43) 174cm 69Kg
ST63
RW60
CF62
RF62
CAM60
CM52
CDM41
RM57
RB41
RWB42
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
55
Thể lực
48
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
53
Khéo léo
74
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
23
Rê bóng
62
Giữ bóng
63
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
63
Chuyền dài
33
Lực sút
68
Đánh đầu
60
Sút xa
62
Vô-lê
64
Sút xoáy
39
Đá phạt
30
Penalty
61
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
64
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13