FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Henry Rojas

27.7.1987(36) 177cm 75Kg
ST59
RW61
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM56
RM61
RB55
RWB57
CB50
SW50
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
66
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
61
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
39
Rê bóng
63
Giữ bóng
63
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
63
Lực sút
64
Đánh đầu
50
Sút xa
64
Vô-lê
58
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
46
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14