FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Henriquez

23.2.1985(39) 181cm 82Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK50
Sức mạnh
50
Thể lực
38
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
37
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
21
Rê bóng
17
Giữ bóng
20
Kèm người
17
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
25
Lực sút
18
Đánh đầu
18
Sút xa
13
Vô-lê
17
Sút xoáy
18
Đá phạt
20
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
18
Phản ứng
47
Quyết đoán
22
TM phát bóng
45
TM đổ người
56
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
55