FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Galain

2.3.1989(35) 183cm 79Kg
ST40
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM42
CDM54
RM39
RB54
RWB51
CB60
SW60
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
62
Tăng tốc
56
Tốc độ
60
Nhảy
60
Khéo léo
52
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
57
Rê bóng
28
Giữ bóng
43
Kèm người
64
Tranh bóng
63
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
23
Chuyền dài
42
Lực sút
35
Đánh đầu
65
Sút xa
17
Vô-lê
27
Sút xoáy
23
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
29
Phản ứng
59
Quyết đoán
56
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11