FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Niver Arango

6.5.1991(33) 177cm 73Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM44
RM50
RB45
RWB46
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
63
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
42
Rê bóng
51
Giữ bóng
51
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
37
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
41
Penalty
46
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17