FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Pinzon

29.11.1984(39) 187cm 79Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM23
CDM24
RM24
RB25
RWB25
CB24
SW23
GK57
Sức mạnh
52
Thể lực
36
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
31
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
18
Rê bóng
15
Giữ bóng
18
Kèm người
13
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
25
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
17
Đá phạt
14
Penalty
26
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
18
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
58
TM đổ người
57
TM bắt bóng
60
TM chọn vị trí
61
TM phản xạ
58