FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stewart Garcia

6.9.1990(34) 174cm 66Kg
ST57
RW56
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM37
RM55
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
47
Thể lực
60
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
74
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
21
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
58
Chuyền dài
42
Lực sút
59
Đánh đầu
54
Sút xa
49
Vô-lê
53
Sút xoáy
37
Đá phạt
26
Penalty
50
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
41
Phản ứng
59
Quyết đoán
52
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14