FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronald Herrera

20.5.1993(31) 171cm 67Kg
ST39
RW40
CF38
RF38
CAM39
CM40
CDM48
RM41
RB51
RWB49
CB52
SW53
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
61
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
69
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
50
Rê bóng
33
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
32
Lực sút
33
Đánh đầu
56
Sút xa
24
Vô-lê
22
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
32
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
26
Phản ứng
42
Quyết đoán
46
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15