FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marino Garcia

28.6.1982(42) 185cm 78Kg
ST44
RW45
CF43
RF43
CAM44
CM47
CDM56
RM47
RB57
RWB56
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
81
Thể lực
50
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
55
Khéo léo
50
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
39
Giữ bóng
53
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
17
Chuyền dài
39
Lực sút
30
Đánh đầu
58
Sút xa
21
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
33
Phản ứng
66
Quyết đoán
63
TM phát bóng
14
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14