FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Balanta

16.8.1990(33) 178cm 77Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM51
CDM41
RM58
RB42
RWB44
CB37
SW37
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
76
Tốc độ
75
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
57
Giữ bóng
58
Kèm người
22
Tranh bóng
25
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
55
Chuyền dài
47
Lực sút
55
Đánh đầu
59
Sút xa
48
Vô-lê
45
Sút xoáy
26
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
44
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14