FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Christian Vilches

13.7.1983(40) 182cm 80Kg
ST49
RW47
CF49
RF49
CAM50
CM54
CDM61
RM49
RB58
RWB57
CB64
SW64
GK17
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
50
Tốc độ
52
Nhảy
73
Khéo léo
57
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
58
Giữ bóng
60
Kèm người
65
Tranh bóng
63
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
35
Chuyền dài
55
Lực sút
48
Đánh đầu
65
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
30
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
41
Phản ứng
66
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
10