FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Malhue

13.2.1995(29) 173cm 72Kg
ST50
RW51
CF50
RF50
CAM49
CM43
CDM36
RM50
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK13
Sức mạnh
63
Thể lực
55
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
24
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
56
Chuyền dài
39
Lực sút
58
Đánh đầu
33
Sút xa
49
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
42
Phản ứng
37
Quyết đoán
30
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11