FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Braynner Garcia

6.9.1986(38) 183cm 81Kg
ST47
RW48
CF46
RF46
CAM46
CM48
CDM56
RM49
RB59
RWB58
CB60
SW59
GK17
Sức mạnh
68
Thể lực
56
Tăng tốc
66
Tốc độ
56
Nhảy
33
Khéo léo
51
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
64
Rê bóng
41
Giữ bóng
52
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
38
Chuyền dài
39
Lực sút
40
Đánh đầu
57
Sút xa
26
Vô-lê
22
Sút xoáy
44
Đá phạt
28
Penalty
33
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
40
Phản ứng
60
Quyết đoán
54
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13