FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Magana

26.3.1991(33) 179cm 74Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM36
CM40
CDM50
RM39
RB52
RWB50
CB55
SW56
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
61
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
50
Khéo léo
39
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
24
Giữ bóng
48
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
22
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
57
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
27
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
30
Phản ứng
48
Quyết đoán
63
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17