FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Armando Nieves

14.11.1989(35) 190cm 91Kg
ST38
RW34
CF35
RF35
CAM35
CM40
CDM51
RM36
RB50
RWB49
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
81
Thể lực
64
Tăng tốc
28
Tốc độ
50
Nhảy
27
Khéo léo
31
Thăng bằng
32
Xoạc bóng
54
Rê bóng
30
Giữ bóng
47
Kèm người
60
Tranh bóng
59
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
17
Chuyền dài
30
Lực sút
33
Đánh đầu
61
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
35
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
26
Phản ứng
47
Quyết đoán
71
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14