FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Pavez

17.9.1995(29) 173cm 75Kg
ST57
RW61
CF59
RF59
CAM59
CM60
CDM62
RM62
RB64
RWB64
CB61
SW61
GK22
Sức mạnh
64
Thể lực
75
Tăng tốc
74
Tốc độ
72
Nhảy
67
Khéo léo
75
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
62
Rê bóng
61
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
65
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
49
Chuyền dài
65
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
53
Vô-lê
53
Sút xoáy
49
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
62
Quyết đoán
58
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16