FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Boris Rieloff

8.1.1984(40) 186cm 76Kg
ST52
RW51
CF50
RF50
CAM48
CM49
CDM53
RM51
RB57
RWB57
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
67
Tăng tốc
55
Tốc độ
60
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
60
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
58
Sút xa
55
Vô-lê
23
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
35
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
48
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17