FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pablo Soto

7.2.1995(29) 188cm 75Kg
ST24
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB24
CB25
SW24
GK55
Sức mạnh
49
Thể lực
22
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
55
Khéo léo
32
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
14
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
15
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
14
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
20
Phản ứng
53
Quyết đoán
23
TM phát bóng
54
TM đổ người
57
TM bắt bóng
55
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
59