FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST26
RW26
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM25
RM26
RB25
RWB26
CB25
SW25
GK56
Sức mạnh
62
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
42
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
14
Rê bóng
21
Giữ bóng
21
Kèm người
15
Tranh bóng
17
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
13
Chuyền dài
22
Lực sút
22
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
17
Sút xoáy
19
Đá phạt
16
Penalty
22
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
15
Phản ứng
60
Quyết đoán
20
TM phát bóng
54
TM đổ người
58
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
61