FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Osman Huerta

16.6.1989(35) 166cm 63Kg
ST56
RW58
CF57
RF57
CAM57
CM53
CDM46
RM58
RB49
RWB51
CB42
SW43
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
63
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
57
Khéo léo
72
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
45
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
43
Tranh bóng
46
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
61
Chuyền dài
58
Lực sút
60
Đánh đầu
45
Sút xa
59
Vô-lê
55
Sút xoáy
46
Đá phạt
54
Penalty
56
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
31
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10