FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Silvio Gonzalez

8.6.1980(44) 180cm 82Kg
ST62
RW58
CF60
RF60
CAM58
CM53
CDM43
RM56
RB40
RWB42
CB40
SW40
GK19
Sức mạnh
74
Thể lực
46
Tăng tốc
56
Tốc độ
55
Nhảy
46
Khéo léo
61
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
20
Tranh bóng
21
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
62
Chuyền dài
45
Lực sút
67
Đánh đầu
64
Sút xa
62
Vô-lê
67
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
68
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
16