FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcelo Jorquera

13.10.1992(32) 178cm 75Kg
ST50
RW55
CF52
RF52
CAM53
CM54
CDM57
RM56
RB58
RWB59
CB57
SW57
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
65
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
58
Rê bóng
55
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
33
Chuyền dài
54
Lực sút
42
Đánh đầu
47
Sút xa
35
Vô-lê
33
Sút xoáy
51
Đá phạt
37
Penalty
38
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
15