FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Argemiro Vacca

25.2.1989(35) 176cm 70Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM55
CM55
CDM57
RM56
RB58
RWB58
CB56
SW56
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
62
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
56
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
53
Đánh đầu
51
Sút xa
50
Vô-lê
41
Sút xoáy
58
Đá phạt
57
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11