FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eduardo Miranda

3.10.1992(32) 184cm 89Kg
ST25
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB26
RWB26
CB25
SW25
GK52
Sức mạnh
51
Thể lực
28
Tăng tốc
39
Tốc độ
40
Nhảy
50
Khéo léo
37
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
19
Rê bóng
17
Giữ bóng
24
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
20
Chuyền dài
25
Lực sút
21
Đánh đầu
14
Sút xa
13
Vô-lê
16
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
23
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
20
Phản ứng
54
Quyết đoán
21
TM phát bóng
48
TM đổ người
53
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
55