FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ayron del Valle

27.1.1989(35) 176cm 79Kg
ST63
RW63
CF63
RF63
CAM62
CM57
CDM42
RM62
RB42
RWB46
CB35
SW34
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
47
Khéo léo
73
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
16
Rê bóng
65
Giữ bóng
64
Kèm người
17
Tranh bóng
13
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
65
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
63
Vô-lê
68
Sút xoáy
53
Đá phạt
54
Penalty
62
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
60
Phản ứng
61
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11