FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

German Cano

2.2.1988(36) 176cm 72Kg
ST66
RW62
CF64
RF64
CAM62
CM57
CDM45
RM61
RB44
RWB47
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
20
Rê bóng
64
Giữ bóng
66
Kèm người
19
Tranh bóng
23
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
67
Chuyền dài
53
Lực sút
71
Đánh đầu
68
Sút xa
68
Vô-lê
64
Sút xoáy
32
Đá phạt
50
Penalty
67
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
52
Phản ứng
65
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
15