FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Norbey Salazar

1.11.1987(36) 195cm 84Kg
ST49
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM53
CDM57
RM50
RB53
RWB53
CB58
SW58
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
62
Tăng tốc
39
Tốc độ
45
Nhảy
33
Khéo léo
29
Thăng bằng
26
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
55
Tranh bóng
57
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
53
Lực sút
44
Đánh đầu
64
Sút xa
31
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
54
Phản ứng
58
Quyết đoán
69
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10