FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Acosta

29.1.1991(33) 176cm 66Kg
ST47
RW53
CF50
RF50
CAM52
CM54
CDM58
RM55
RB60
RWB60
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
67
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
70
Khéo léo
69
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
60
Rê bóng
53
Giữ bóng
56
Kèm người
57
Tranh bóng
60
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
23
Chuyền dài
55
Lực sút
46
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
25
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
60
Quyết đoán
60
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14