FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Galicia

4.4.1986(38) 184cm 77Kg
ST36
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM39
CDM50
RM37
RB51
RWB48
CB56
SW56
GK15
Sức mạnh
72
Thể lực
53
Tăng tốc
49
Tốc độ
58
Nhảy
69
Khéo léo
45
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
53
Rê bóng
23
Giữ bóng
41
Kèm người
55
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
19
Chuyền dài
42
Lực sút
32
Đánh đầu
55
Sút xa
16
Vô-lê
27
Sút xoáy
22
Đá phạt
25
Penalty
28
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
28
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
11