FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cristian Subero

26.5.1991(33) 170cm 67Kg
ST44
RW49
CF48
RF48
CAM49
CM45
CDM39
RM50
RB40
RWB42
CB35
SW35
GK16
Sức mạnh
36
Thể lực
56
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
67
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
34
Rê bóng
55
Giữ bóng
55
Kèm người
30
Tranh bóng
26
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
36
Chuyền dài
42
Lực sút
46
Đánh đầu
35
Sút xa
33
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
41
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14