FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorge Nunez

22.9.1984(40) 175cm 76Kg
ST50
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM52
CDM48
RM56
RB47
RWB49
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
59
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
31
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
44
Chuyền dài
56
Lực sút
54
Đánh đầu
35
Sút xa
31
Vô-lê
39
Sút xoáy
49
Đá phạt
50
Penalty
48
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16