FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Mulato

4.12.1991(32) 181cm 74Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM49
CDM46
RM50
RB46
RWB47
CB43
SW44
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
68
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
61
Khéo léo
58
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
47
Rê bóng
49
Giữ bóng
44
Kèm người
33
Tranh bóng
41
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
38
Chuyền dài
57
Lực sút
50
Đánh đầu
39
Sút xa
32
Vô-lê
36
Sút xoáy
39
Đá phạt
41
Penalty
41
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16