FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jamell Ramos

12.10.1981(42) 179cm 74Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM55
CM55
CDM57
RM57
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK19
Sức mạnh
65
Thể lực
49
Tăng tốc
61
Tốc độ
66
Nhảy
61
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
62
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
26
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
50
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
60
Đá phạt
62
Penalty
36
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
62
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16