FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emil Jorgensen

14.11.1995(29) 185cm 78Kg
ST39
RW42
CF41
RF41
CAM43
CM44
CDM48
RM44
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK14
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
49
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
53
Rê bóng
45
Giữ bóng
47
Kèm người
47
Tranh bóng
51
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
25
Chuyền dài
45
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
27
Vô-lê
23
Sút xoáy
37
Đá phạt
33
Penalty
52
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
44
Quyết đoán
46
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12