FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Dawson

7.7.1995(29) 182cm 71Kg
ST27
RW28
CF27
RF27
CAM27
CM27
CDM28
RM30
RB30
RWB30
CB29
SW28
GK52
Sức mạnh
64
Thể lực
40
Tăng tốc
53
Tốc độ
57
Nhảy
57
Khéo léo
35
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
22
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
17
Tranh bóng
21
Tạt bóng
22
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
12
Chuyền dài
27
Lực sút
27
Đánh đầu
20
Sút xa
9
Vô-lê
19
Sút xoáy
21
Đá phạt
12
Penalty
26
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
19
Phản ứng
51
Quyết đoán
26
TM phát bóng
54
TM đổ người
51
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
53
TM phản xạ
56