FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yannick Cortie

7.5.1993(31) 183cm 74Kg
ST45
RW49
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM53
RM51
RB56
RWB56
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
56
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
61
Rê bóng
51
Giữ bóng
46
Kèm người
56
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
47
Lực sút
29
Đánh đầu
51
Sút xa
33
Vô-lê
31
Sút xoáy
62
Đá phạt
61
Penalty
40
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11