FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Murillo

17.8.1993(31) 171cm 65Kg
ST40
RW44
CF42
RF42
CAM41
CM40
CDM45
RM44
RB50
RWB49
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
58
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
77
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
51
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
35
Tranh bóng
58
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
26
Chuyền dài
24
Lực sút
24
Đánh đầu
44
Sút xa
28
Vô-lê
23
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
34
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
36
Phản ứng
46
Quyết đoán
43
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11