FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mariano Torres

19.5.1987(37) 181cm 79Kg
ST57
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM59
CDM57
RM60
RB56
RWB57
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
72
Thể lực
73
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
55
Chuyền dài
60
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
53
Vô-lê
54
Sút xoáy
59
Đá phạt
64
Penalty
60
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11