FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Herrera

6.8.1983(41) 179cm 76Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM50
CDM56
RM51
RB57
RWB58
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
74
Tăng tốc
59
Tốc độ
55
Nhảy
57
Khéo léo
61
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
56
Kèm người
60
Tranh bóng
56
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
52
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
28
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
52
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
36
Phản ứng
54
Quyết đoán
47
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16