FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Valencia

29.8.1992(32) 174cm 78Kg
ST48
RW48
CF48
RF48
CAM48
CM43
CDM33
RM48
RB34
RWB36
CB28
SW28
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
68
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
15
Rê bóng
51
Giữ bóng
50
Kèm người
15
Tranh bóng
19
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
49
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
41
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
29
Penalty
57
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
49
Phản ứng
45
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11