FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Neider Morantes

3.8.1975(49) 169cm 65Kg
ST53
RW57
CF57
RF57
CAM60
CM58
CDM48
RM57
RB44
RWB47
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
43
Thể lực
42
Tăng tốc
33
Tốc độ
38
Nhảy
73
Khéo léo
77
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
66
Giữ bóng
63
Kèm người
34
Tranh bóng
38
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
51
Vô-lê
34
Sút xoáy
67
Đá phạt
70
Penalty
60
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
62
Quyết đoán
44
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13