FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julian Figueroa

29.1.1993(31) 178cm 80Kg
ST44
RW45
CF45
RF45
CAM47
CM49
CDM54
RM47
RB53
RWB52
CB55
SW55
GK18
Sức mạnh
67
Thể lực
69
Tăng tốc
52
Tốc độ
56
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
54
Rê bóng
48
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
56
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
27
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
42
Sút xa
36
Vô-lê
32
Sút xoáy
35
Đá phạt
37
Penalty
41
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
42
Phản ứng
57
Quyết đoán
62
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16