FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fredy Hurtado

27.5.1976(48) 176cm 71Kg
ST51
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM52
CDM56
RM51
RB56
RWB55
CB59
SW59
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
33
Tăng tốc
43
Tốc độ
49
Nhảy
64
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
62
Rê bóng
49
Giữ bóng
54
Kèm người
57
Tranh bóng
62
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
48
Vô-lê
42
Sút xoáy
45
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
45
Phản ứng
59
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17