FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cesar Amaya

12.10.1990(34) 174cm 71Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM36
RM53
RB40
RWB41
CB35
SW35
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
71
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
21
Rê bóng
56
Giữ bóng
57
Kèm người
19
Tranh bóng
27
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
57
Chuyền dài
27
Lực sút
62
Đánh đầu
53
Sút xa
58
Vô-lê
56
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
66
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
49
Phản ứng
59
Quyết đoán
33
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11