FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carlos Lizarazo

26.4.1991(33) 171cm 67Kg
ST60
RW64
CF63
RF63
CAM63
CM60
CDM50
RM64
RB51
RWB54
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
73
Tăng tốc
77
Tốc độ
76
Nhảy
64
Khéo léo
75
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
28
Rê bóng
67
Giữ bóng
64
Kèm người
28
Tranh bóng
44
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
71
Đánh đầu
50
Sút xa
70
Vô-lê
50
Sút xoáy
70
Đá phạt
67
Penalty
56
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
64
Phản ứng
63
Quyết đoán
43
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10